1 |
nói lửngnói nửa chừng, không hết ý, để cho người nghe tự hiểu buông câu nói lửng
|
2 |
nói lửngLà nói lập lờ không hết nời chẳng có chỗ dứt
|
3 |
nói lửngLàm người nghe tự hiểu một vấn đề gì đó
|
4 |
nói lửngNh. Nói lưỡng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói lửng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói lửng": . nai lưng ni lông nói lảng nói lóng nói lửng nói lưỡng. Những từ có chứa "nói lửng" [..]
|
5 |
nói lửngNh. Nói lưỡng.
|
<< nói dóc | nói phét >> |